rue Đồng khởi en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 同起街
- rue: 音标:[ry] 动词变位提示:rue是ruer的变位形式 f....
- Đồng khánh: 同庆帝...
- tombeau de Đồng khánh: 思陵 (越南)...
- Đồng hới: 洞海市...
- Đồng xoài: 同帅市...
- bataille de Đồng xoài: 同帅战役...
- gare de Đồng hới: 洞海站...
- aéroport de Đồng hới: 洞海机场...
- Đồng Đăng: 同登市镇...
- mai khôi: 杜阮玫瑰...
- district de Đồng hỷ: 洞喜县...
- fc Đồng tháp: 同塔足球俱乐部...
- marché Đồng xuân: 同春市场...
- Đồng sỹ nguyên: 童士元...
- khải Định: 启定帝...